- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 159 NHƯ 2014
Nhan đề: Những cuộc đàm phán quyết định :
Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 159 |
Nhan đề
| Những cuộc đàm phán quyết định : bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / Kerry Patterson ... [et al.] ; Minh Hiếu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2014 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Crucial conversations |
Tóm tắt
| Trình bày một số bí quyết và kĩ năng giúp cuộc đàm phán của bạn đạt được hiệu quả cao như: cách thức điều khiển các cuộc đàm phán quyết định; thu hút, kết nối những người khác tham gia và lắng nghe bạn; học cách quan sát,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật đàm phán-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Patterson, Kerry |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001267-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44759 |
---|
005 | 202212242215 |
---|
008 | 221224s2014 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047706259|c79000 |
---|
039 | |a20221224221453|bhuent|c201606281646|dluongvt|y201606011501|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a159|bNHƯ 2014 |
---|
245 | 00|aNhững cuộc đàm phán quyết định : |bbí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / |cKerry Patterson ... [et al.] ; Minh Hiếu dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2014 |
---|
300 | |a347 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Crucial conversations |
---|
520 | |aTrình bày một số bí quyết và kĩ năng giúp cuộc đàm phán của bạn đạt được hiệu quả cao như: cách thức điều khiển các cuộc đàm phán quyết định; thu hút, kết nối những người khác tham gia và lắng nghe bạn; học cách quan sát,... |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aNghệ thuật đàm phán|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐàm phán|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPatterson, Kerry |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001267-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001269
|
Đọc sinh viên
|
159 NHƯ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001268
|
Đọc sinh viên
|
159 NHƯ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001267
|
Đọc sinh viên
|
159 NHƯ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|