- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.9
Nhan đề: Nghệ thuật đàm phán thương vụ quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 339.9 |
Tác giả CN
| Trương, Tường |
Nhan đề
| Nghệ thuật đàm phán thương vụ quốc tế /Trương Tường ; Trung Phương dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1996 |
Mô tả vật lý
| 439 tr .;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch theo bản tiếng Hoa "Nguyên tắc, phương pháp, nghệ thuật đàm phán thương mại quốc tế" |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái luận về đàm phán thương vụ quốc tế; nghệ thuật đàm phán trong thương vụ quốc tế; tổ chức đội ngũ thương vụ đàm phán thương vụ,. |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Nghệ thuật đàm phán |
Từ khóa
| Thương vụ quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trung Phương, |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT830-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6677 |
---|
008 | 020726s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021802|bmailtt|c201311021802|dmailtt|y200208130313|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.9 |
---|
090 | |a339.9|bTR - T 1996 |
---|
100 | 1 |aTrương, Tường |
---|
245 | 10|aNghệ thuật đàm phán thương vụ quốc tế /|cTrương Tường ; Trung Phương dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1996 |
---|
300 | |a439 tr .;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch theo bản tiếng Hoa "Nguyên tắc, phương pháp, nghệ thuật đàm phán thương mại quốc tế" |
---|
520 | |aGiới thiệu khái luận về đàm phán thương vụ quốc tế; nghệ thuật đàm phán trong thương vụ quốc tế; tổ chức đội ngũ thương vụ đàm phán thương vụ,. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNghệ thuật đàm phán |
---|
653 | |aThương vụ quốc tế |
---|
700 | 0 |aTrung Phương,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT830-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT831
|
Đọc giáo viên
|
339.9 TR - T 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT830
|
Đọc giáo viên
|
339.9 TR - T 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|