• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 335(V)
    Nhan đề: Nghệ thuật đàm phán kinh doanh /

Kí hiệu phân loại 335(V)
Tác giả CN Đinh, Văn Tiến
Nhan đề Nghệ thuật đàm phán kinh doanh /Đinh Văn Tiến
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị Quốc gia,1998
Mô tả vật lý 197 tr.;19 cm.
Từ khóa Kinh doanh
Từ khóa Kỹ năng giao tiếp
Từ khóa Nghệ thuật đàm phán
Từ khóa Nghệ thuật lập luận
Giá tiền 14000
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT154-63
000 00000cam a2200000 a 4500
00174
0022
004104
008020715s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201506161028|bhanhlt|c201506161028|dhanhlt|y200210210249|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a335(V)
090 |a335(V)|bĐI - T 1998
1001 |aĐinh, Văn Tiến
24510|aNghệ thuật đàm phán kinh doanh /|cĐinh Văn Tiến
260 |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1998
300 |a197 tr.;|c19 cm.
653 |aKinh doanh
653 |aKỹ năng giao tiếp
653 |aNghệ thuật đàm phán
653 |aNghệ thuật lập luận
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT154-63
890|a10|b2|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a14000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT163 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 10
2 MSVKT162 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 9
3 MSVKT161 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 8
4 MSVKT160 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 7
5 MSVKT159 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 6
6 MSVKT158 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 5
7 MSVKT157 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 4
8 MSVKT156 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 3
9 MSVKT155 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 2
10 MSVKT154 Mượn sinh viên 335(V) ĐI - T 1998 Sách tham khảo 1