|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 104 |
---|
008 | 020715s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161028|bhanhlt|c201506161028|dhanhlt|y200210210249|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bĐI - T 1998 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aNghệ thuật đàm phán kinh doanh /|cĐinh Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a197 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aNghệ thuật đàm phán |
---|
653 | |aNghệ thuật lập luận |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT154-63 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a14000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT163
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT162
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT161
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT160
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT159
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT158
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT157
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT156
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT155
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT154
|
Mượn sinh viên
|
335(V) ĐI - T 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào