Kí hiệu phân loại
| 34(V)205.2(001.4) |
Nhan đề
| Các qui định pháp luật về quản lý viện trợ đối với quốc gia và vay vốn nước ngoài của doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 232 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp luật quy định về quản lý viện trợ, trả nợ nước ngoài của quốc gia:sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA),về quản lý vay và trả nợ nước ngoài của Chính phủ, về trả nợ nước ngoài bằng hàng hoá và dịch vụ thu ngoại tệ ; về quản lý vay vốn và trả nợ nước ngoài của doanh nghiệp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Quản lý viện trợ |
Từ khóa
| Viện trợ |
Giá tiền
| 17500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT0878-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(10): MSVLKT1619-28 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 176 |
---|
008 | 020716s1998 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310231648|bmailtt|c201310231648|dmailtt|y200208280331|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205.2(001.4) |
---|
090 | |a34(V)205|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác qui định pháp luật về quản lý viện trợ đối với quốc gia và vay vốn nước ngoài của doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a232 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp luật quy định về quản lý viện trợ, trả nợ nước ngoài của quốc gia:sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA),về quản lý vay và trả nợ nước ngoài của Chính phủ, về trả nợ nước ngoài bằng hàng hoá và dịch vụ thu ngoại tệ ; về quản lý vay vốn và trả nợ nước ngoài của doanh nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý viện trợ |
---|
653 | |aViện trợ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT0878-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(10): MSVLKT1619-28 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a17500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLKT1628
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVLKT1627
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVLKT1626
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLKT1625
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLKT1624
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLKT1623
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLKT1622
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLKT1621
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLKT1620
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLKT1619
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào