Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phong |
Nhan đề
| Kinh tế thế giới đương đại - Những vấn đề nóng bỏng /Nguyễn Tấn Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,1995 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến tăng trưởng kinh tế và những trở lực của sự phát triển; năng lực thị trường là thực tiễn của quá trình cạnh tranh; GATT - niềm hy vọng vào 1 trật tự thế giới mới? Vấn đề viện trợ nước ngoài - hy vọng hay lo âu? Quá trình tư nhân hoá - phải chăng đó là 1 liệu pháp hay chỉ là cái mốt, xu thời. Như vậy nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng kinh tế. Đưa ra các ví dụ về khu vực kinh tế Châu á - Thái Bình Dương |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Kinh tế thế giới |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Viện trợ |
Từ khóa
| GATT |
Từ khóa
| Hiệp định chung về thương mại và thuế quan |
Từ khóa
| Tư nhân hóa |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(7): GVKT462-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT1428-30 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4395 |
---|
008 | 020713s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131441|bthaoct|c201401131441|dthaoct|y200208100837|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bNG - PH 1995 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tấn Phong |
---|
245 | 10|aKinh tế thế giới đương đại - Những vấn đề nóng bỏng /|cNguyễn Tấn Phong |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1995 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến tăng trưởng kinh tế và những trở lực của sự phát triển; năng lực thị trường là thực tiễn của quá trình cạnh tranh; GATT - niềm hy vọng vào 1 trật tự thế giới mới? Vấn đề viện trợ nước ngoài - hy vọng hay lo âu? Quá trình tư nhân hoá - phải chăng đó là 1 liệu pháp hay chỉ là cái mốt, xu thời. Như vậy nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng kinh tế. Đưa ra các ví dụ về khu vực kinh tế Châu á - Thái Bình Dương |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aKinh tế thế giới |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aViện trợ |
---|
653 | |aGATT |
---|
653 | |aHiệp định chung về thương mại và thuế quan |
---|
653 | |aTư nhân hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(7): GVKT462-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT1428-30 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT468
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT467
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT466
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT465
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT464
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKT463
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKT462
|
Đọc giáo viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT1430
|
Đọc sinh viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT1429
|
Đọc sinh viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT1428
|
Đọc sinh viên
|
33(T) NG - PH 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào