• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)212.1
    Nhan đề: Ai nộp thuế thu nhập? /

Giá tiền 7000
Kí hiệu phân loại 34(V)212.1
Tác giả CN Đỗ, Thị Thìn
Nhan đề Ai nộp thuế thu nhập? /Đỗ Thị Thìn, Quách Đức Pháp
Thông tin xuất bản Hà Nội:Tài chính,1997
Mô tả vật lý 79 tr.;19 cm.
Tóm tắt Cuốn sách gồm 3 phần: giới thiệu 39 câu hỏi và trả lời các vấn đề ai nộp thuế thu nhập cá nhân, thu nhập chịu thuế bao gồm những khoản thu nhập nào, biểu thuế luỹ tiến từng phần, cách tính và nộp thuế thu nhập cá nhân. Trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức và cá nhân trong quá trình tổ chức thực hiện chính sách thuế. Giới thiệu pháp lệnh về thuế thu nhập; mẫu biểu tình sẵn số thuế thu nhập cá nhân phải nộp
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật tài chính
Từ khóa Luật thuế
Từ khóa Đối tượng nộp thuế
Từ khóa Thuế thu nhập
Tác giả(bs) CN Quách, Đức Pháp
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLTC(3): GVLTC0487-9
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTC(16): DSVLTC0684-99
000 00000cam a2200000 a 4500
001402
0022
004468
008020715s1997 vm| be 00000 vie d
0091 0
020 |c7000
039|a201311051114|bhanhlt|c201311051114|dhanhlt|y200207290341|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)212.1
090 |a34(V)212.1|bĐO - TH 1997
1001 |aĐỗ, Thị Thìn
24510|aAi nộp thuế thu nhập? /|cĐỗ Thị Thìn, Quách Đức Pháp
260 |aHà Nội:|bTài chính,|c1997
300 |a79 tr.;|c19 cm.
520 |aCuốn sách gồm 3 phần: giới thiệu 39 câu hỏi và trả lời các vấn đề ai nộp thuế thu nhập cá nhân, thu nhập chịu thuế bao gồm những khoản thu nhập nào, biểu thuế luỹ tiến từng phần, cách tính và nộp thuế thu nhập cá nhân. Trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức và cá nhân trong quá trình tổ chức thực hiện chính sách thuế. Giới thiệu pháp lệnh về thuế thu nhập; mẫu biểu tình sẵn số thuế thu nhập cá nhân phải nộp
653 |aViệt Nam
653 |aLuật tài chính
653 |aLuật thuế
653 |aĐối tượng nộp thuế
653 |aThuế thu nhập
7001 |aQuách, Đức Pháp
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(3): GVLTC0487-9
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(16): DSVLTC0684-99
890|a19|b1|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLTC0489 Đọc giáo viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 19
2 GVLTC0488 Đọc giáo viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 18
3 GVLTC0487 Đọc giáo viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 17
4 DSVLTC0699 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 16
5 DSVLTC0698 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 15
6 DSVLTC0697 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 14
7 DSVLTC0696 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 13
8 DSVLTC0695 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 12
9 DSVLTC0694 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 11
10 DSVLTC0693 Đọc sinh viên 34(V)212.1 ĐO - TH 1997 Sách tham khảo 10