• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.4)
    Nhan đề: Các văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội :

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.4)
Nhan đề Các văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội :sách tham khảo
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 464 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các quy định về chính sách đối với người nghèo: chính sách về tài chính, tín dụng, trợ giúp pháp lý, chính sách về lao động, danh sách xoá đói, giảm nghèo về hoạt động từ thiện. Chính sách đối với vùng đặc biệt khó khăn, vùng sâu, vùng xa; các quy định về chính sách bảo trợ, cứu trợ xã hội: đối với người tàn tật, nạn nhân chất độc màu da cam, hỗ trợ việc làm, trợ cấp mất sức lao động
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Người tàn tật
Từ khóa Bảo trợ xã hội
Từ khóa Cứu trợ xã hội
Từ khóa Người nghèo
Giá tiền 31500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC 003439-43, DSVLHC1621-3, DSVLHC1625
000 00000cam a2200000 a 4500
0013404
0022
0044237
008131105s2001 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201311070921|bhanhlt|c201311070921|dhanhlt|y200209120312|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.4)
090 |a34(V)120.1(001.4)|bCAC 2001
24500|aCác văn bản pháp luật về chính sách hỗ trợ đối với người nghèo và bảo trợ, cứu trợ xã hội :|bsách tham khảo
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a464 tr. ;|c20 cm.
520 |aGiới thiệu các quy định về chính sách đối với người nghèo: chính sách về tài chính, tín dụng, trợ giúp pháp lý, chính sách về lao động, danh sách xoá đói, giảm nghèo về hoạt động từ thiện. Chính sách đối với vùng đặc biệt khó khăn, vùng sâu, vùng xa; các quy định về chính sách bảo trợ, cứu trợ xã hội: đối với người tàn tật, nạn nhân chất độc màu da cam, hỗ trợ việc làm, trợ cấp mất sức lao động
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aNgười tàn tật
653 |aBảo trợ xã hội
653 |aCứu trợ xã hội
653 |aNgười nghèo
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 003439-43, DSVLHC1621-3, DSVLHC1625
890|a9|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a31500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 003443 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 9
2 DSVLHC 003442 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 8
3 DSVLHC 003441 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 7
4 DSVLHC 003440 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 6
5 DSVLHC 003439 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 5
6 DSVLHC1625 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 4
7 DSVLHC1623 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 3
8 DSVLHC1622 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 2
9 DSVLHC1621 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.4) CAC 2001 Sách tham khảo 1