Kí hiệu phân loại 57.026(075)
Nhan đề Dân số học /Tống Văn Đường Chủ biên, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ
Thông tin xuất bản Hà Nội:Giáo dục,1997
Mô tả vật lý 121 tr.;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu bộ môn dân số học gồm 7 chương. Trình bày quy mô và cơ cấu dân số; mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; mức chết; di dân và đô thị hoá; Dân số và phát triển; quy luật phát triển dân số và các quan điểm về dân số; dự báo và chính sách về dân số
Từ khóa Chính sách dân số
Từ khóa Cơ cấu dân số
Từ khóa Dân số học
Từ khóa Di dân
Từ khóa Đô thị hoá
Từ khóa Quy mô
Từ khóa Tỷ lệ chết
Từ khóa Tỷ lệ sinh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đình Cử
Tác giả(bs) CN Phạm Quý Thọ
Giá tiền 9000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(3): DSVGTM239-40, DSVGTM248
000 00000cam a2200000 a 4500
001191
0022
004230
008020823s1997 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201610282030|bthaoct|c201610282030|dthaoct|y200208290858|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044|avm|
084 |a57.026(075)
090 |a57.026(075)|bDAN 1997
24500|aDân số học /|cTống Văn Đường Chủ biên, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ
260 |aHà Nội:|bGiáo dục,|c1997
300 |a121 tr.;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu bộ môn dân số học gồm 7 chương. Trình bày quy mô và cơ cấu dân số; mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; mức chết; di dân và đô thị hoá; Dân số và phát triển; quy luật phát triển dân số và các quan điểm về dân số; dự báo và chính sách về dân số
653 |aChính sách dân số
653 |aCơ cấu dân số
653 |aDân số học
653 |aDi dân
653 |aĐô thị hoá
653 |aQuy mô
653 |aTỷ lệ chết
653 |aTỷ lệ sinh
7001 |aNguyễn Đình Cử
7001 |aPhạm Quý Thọ
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(3): DSVGTM239-40, DSVGTM248
890|a3|b0|c0|d0
950 |a9000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTM239 Đọc sinh viên 57.026(075) DAN 1997 Sách tham khảo 3
2 DSVGTM240 Đọc sinh viên 57.026(075) DAN 1997 Sách tham khảo 2
3 DSVGTM248 Đọc sinh viên 57.026(075) DAN 1997 Sách tham khảo 1