|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 980 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1124 |
---|
005 | 20101216213300.0 |
---|
008 | 930210b1993 NL be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792322088 |
---|
039 | |a201311081505|bhanhlt|c201311081505|dhanhlt|y200110130401|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a328.2 |
---|
090 | |a328.2|bSUK 1993 |
---|
100 | 1 |aSuksi, Markku |
---|
245 | 10|aBringing in the people :|ba comparison of constitutional forms and practices of the referendum /|cby Markku Suksi |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff,|cc1993 |
---|
300 | |axii, 312 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 281-302) and index. |
---|
650 | 0 |aComparative government. |
---|
650 | 0 |aReferendum. |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aQuốc tịch |
---|
653 | |aTrưng cầu dân ý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA60 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA60
|
Đọc giáo viên
|
328.2 SUK 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào