Kí hiệu phân loại
| 3K16 |
Tác giả CN
| Coóc-nuy, Ô-guy-xtơ |
Nhan đề
| C.Mác và Ph.Ăng-ghen - Cuộc đời và hoạt động. /. Tập 2 /Ô-guy-xtơ Coóc-nuy. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1978 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Cuộc đời |
Từ khóa
| C.Mác |
Từ khóa
| Tiểu sử |
Từ khóa
| Hoạt động |
Từ khóa
| Ph. Ăngghen |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(4): GVKD0374-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7528 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8929 |
---|
008 | 021031s1978 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141540|bhoeltq|c201401141540|dhoeltq|y200210310909|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K16 |
---|
090 | |a3K16|bCOO 1978 |
---|
100 | 1 |aCoóc-nuy, Ô-guy-xtơ |
---|
245 | 10|aC.Mác và Ph.Ăng-ghen - Cuộc đời và hoạt động. /. |nTập 2 /|cÔ-guy-xtơ Coóc-nuy. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1978 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aC.Mác |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aPh. Ăngghen |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD0374-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0377
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1978
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0376
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1978
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0375
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1978
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD0374
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1978
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào