|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19996 |
---|
008 | 100329s2009 vm| ped 000 0bvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402251617|bhanhlt|c201402251617|dhanhlt|y201003291339|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(092) |
---|
090 | |a3KV1(092)|bANH 2009 |
---|
245 | 00|aAnh cả Nguyễn Lương Bằng =|bThe Eldest Brother Nguyễn Lương Bằng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2009 |
---|
300 | |a167 tr. :|bảnh ;|c25 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aXây dựng đảng |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aNguyễn Lương Bằng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD 001260-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a250000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001261
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) ANH 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001260
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) ANH 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào