Kí hiệu phân loại
| 9(V)(092) |
Tác giả CN
| Thế Văn |
Nhan đề
| Bùi Viện với sự nghiệp canh tân đất nước cuối thế kỷ XIX /Thế Văn, Quang Khải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc những nét chính về tiểu sử, sự nghiệp của Bùi Viện - một nhà yêu nước có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỷ XIX |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Từ khóa
| Bùi Viện |
Từ khóa
| Tiểu sử |
Từ khóa
| Tư tưởng canh tân |
Tác giả(bs) CN
| Quang Khải |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS0106-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLS(7): MSVLS046-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 324 |
---|
008 | 020731s1999 vm| e 00000bvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090939|bhanhlt|c201401090939|dhanhlt|y200207310935|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)(092) |
---|
090 | |a9(V)(092)|bTH - V 1999 |
---|
100 | 0 |aThế Văn |
---|
245 | 10|aBùi Viện với sự nghiệp canh tân đất nước cuối thế kỷ XIX /|cThế Văn, Quang Khải |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a181 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho bạn đọc những nét chính về tiểu sử, sự nghiệp của Bùi Viện - một nhà yêu nước có tư tưởng canh tân đất nước cuối thế kỷ XIX |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aBùi Viện |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aTư tưởng canh tân |
---|
700 | 0 |aQuang Khải |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS0106-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLS|j(7): MSVLS046-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLS046
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLS047
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLS048
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLS049
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLS050
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLS051
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLS052
|
Mượn sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLS0108
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLS0107
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLS0106
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) TH - V 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào