- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.5 BRO 2015
Nhan đề: Bí quyết học đâu nhớ đó :
Giá tiền | 109000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.5 |
Tác giả CN
| Brown, Peter C. |
Nhan đề
| Bí quyết học đâu nhớ đó :phương pháp ghi nhớ khôn ngoan /Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Make it stick: The science of successful learning. |
Tóm tắt
| Trình bày một số phương pháp, chiến lược đơn giản giúp bạn học tập tốt hơn, ghi nhớ lâu hơn như: luyện tập thông qua các hồi tưởng; đưa kiến thức mới vào một ngữ cảnh rộng hơn và liên hệ với những hiểu biết sẵn có; đúc rút các nguyên li và nguyên tắc cơ bản để khu biệt các vấn đề… |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Học tập-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Ghi nhớ-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| McDaniel, Mark A. |
Tác giả(bs) CN
| Roediger III, Henry L. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001252-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41920 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44771 |
---|
005 | 202212212056 |
---|
008 | 221221s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045936177|c109000 |
---|
039 | |a20221221205608|bhuent|c20221221205526|dhuent|y201606011543|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.5|bBRO 2015 |
---|
100 | 1 |aBrown, Peter C. |
---|
245 | 10|aBí quyết học đâu nhớ đó :|bphương pháp ghi nhớ khôn ngoan /|cPeter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a443 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Make it stick: The science of successful learning. |
---|
520 | |aTrình bày một số phương pháp, chiến lược đơn giản giúp bạn học tập tốt hơn, ghi nhớ lâu hơn như: luyện tập thông qua các hồi tưởng; đưa kiến thức mới vào một ngữ cảnh rộng hơn và liên hệ với những hiểu biết sẵn có; đúc rút các nguyên li và nguyên tắc cơ bản để khu biệt các vấn đề… |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aPhương pháp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHọc tập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGhi nhớ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aMcDaniel, Mark A. |
---|
700 | 1 |aRoediger III, Henry L. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001252-4 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001254
|
Đọc sinh viên
|
152.5
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001253
|
Đọc sinh viên
|
152.5
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001252
|
Đọc sinh viên
|
152.5
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|