|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97633 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DA5725C6-95FE-4F98-94C1-D033564745CB |
---|
005 | 202312191422 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231219141848|bchiqpl|y20230612111405|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Nhẫn|cTS. |
---|
245 | 10|aChính sách xã hội trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / |cTrần Thị Nhẫn |
---|
650 | 4|aThời kì đổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2022. - Số 12, tr. 18-23.|x2525-2585. |
---|
856 | 40|uhttp://lyluanchinhtri.vn/home/index.php/bai-noi-bat/item/4724-chinh-sach-xa-hoi-trong-thoi-ky-doi-moi-o-viet-nam.html |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào