• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)122 BAO 2008
    Nhan đề: Báo cáo kết quả nghiên cứu đánh giá quy trình xây dựng luật, pháp lệnh thực trạng và giải pháp /

Kí hiệu phân loại 34(V)122
Tác giả TT Viện Nghiên cứu Chính sách, Pháp luật & Phát triển.
Nhan đề Báo cáo kết quả nghiên cứu đánh giá quy trình xây dựng luật, pháp lệnh thực trạng và giải pháp /Viện Nghiên cứu Chính sách, Pháp luật & Phát triển ; Hoàng Ngọc Giao chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2008
Mô tả vật lý 407 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Lập pháp
Từ khóa Xây dựng pháp luật
Từ khóa Xây dựng pháp lệnh
Từ khóa Thủ tục lập pháp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Vân,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Quang,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phước Thọ,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hạnh,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Ngân,, TS
Tác giả(bs) CN Dương, Đăng Huệ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Trương, Hồng Dương,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ngọc Giao,, TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ngọc Giao,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Như Mai,, TS
Giá tiền 85000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC 004526, DSVLHC 005617-24
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(60): MSVLHC 006806-65
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005469-70
000 00000cam a2200000 a 4500
00113745
0022
00415820
005202301110831
008080604s2008 vm| ed 000 0 vie d
0091 0
039|a20230111083102|bhuent|c201311201630|dhanhlt|y200806041419|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)122|bBAO 2008
1101 |aViện Nghiên cứu Chính sách, Pháp luật & Phát triển.
24510|aBáo cáo kết quả nghiên cứu đánh giá quy trình xây dựng luật, pháp lệnh thực trạng và giải pháp /|cViện Nghiên cứu Chính sách, Pháp luật & Phát triển ; Hoàng Ngọc Giao chủ biên
260 |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008
300 |a407 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLập pháp
653 |aXây dựng pháp luật
653 |aXây dựng pháp lệnh
653 |aThủ tục lập pháp
7001 |aNguyễn, Thị Thu Vân,|cTS
7001 |aĐỗ, Ngọc Quang,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Phước Thọ,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Hạnh,|cThS
7001 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS
7001 |aDương, Đăng Huệ,|cPGS. TS
7001 |aTrương, Hồng Dương,|cThS
7001 |aHoàng, Ngọc Giao,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Ngọc Giao,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Như Mai,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 004526, DSVLHC 005617-24
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(60): MSVLHC 006806-65
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005469-70
890|a71|b12|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a85000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHC 006865 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 71
2 PHSTK 005470 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 71
3 MSVLHC 006864 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 70
4 PHSTK 005469 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 70
5 MSVLHC 006863 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 69
6 MSVLHC 006862 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 68
7 MSVLHC 006861 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 67
8 MSVLHC 006860 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 66
9 MSVLHC 006859 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 65
10 MSVLHC 006858 Mượn sinh viên 34(V)122 BAO 2008 Sách tham khảo 64