Giá tiền | 115000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(092) |
Tác giả CN
| Phan, Thứ Lang |
Nhan đề
| Bảo Đại - Vị vua cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam /Phan Thứ Lang |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phác thảo những nét chính về chân dung Bảo Đại - vị vua cuối cùng triều Nguyễn cùng những sự kiện chính trong cuộc đời Bảo Đại gắn liền với lịch sử nước nhà. |
Từ khóa nhân vật
| Bảo Đại-1913-1997-Bộ TK TVQG |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiểu sử |
Từ khóa
| Vua nhà Nguyễn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000936-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74665 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40613F40-283D-439C-9E23-8ACFFCD60430 |
---|
005 | 202005061516 |
---|
008 | 200326s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047234943|c115000 |
---|
039 | |a20200506151452|bLUONGVT|c20200506150709|dLUONGVT|y20200324103554|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(V)(092)|bPH - L 2018 |
---|
100 | 1 |aPhan, Thứ Lang |
---|
245 | 10|aBảo Đại - Vị vua cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam /|cPhan Thứ Lang |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a351 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhác thảo những nét chính về chân dung Bảo Đại - vị vua cuối cùng triều Nguyễn cùng những sự kiện chính trong cuộc đời Bảo Đại gắn liền với lịch sử nước nhà. |
---|
600 | 07|aBảo Đại|d1913-1997|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aVua nhà Nguyễn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000936-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/baodaivivuacuoicungtronglichsuphongkienvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000938
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) PH - L 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000937
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) PH - L 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000936
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) PH - L 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào