- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200
Nhan đề: Các quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt nam =.
Giá tiền | 130000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt nam =. Tập 1 : Legal documents on foreign investment and protection of investment in Vietnam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 1442 tr.;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung, đặt văn phòng đại diện, chuyển giao công nghệ và sở hữu công nghiệp, tài chính - kế toán và các loại thuế, xây dựng cơ bản và hải quan xuất nhập cảnh |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Chuyển giao công nghệ |
Từ khóa
| Đầu tư nước ngoài |
Từ khóa
| Bảo hộ đầu tư |
Giá tiền
| 130000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(2): DSVLKT1063-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 743 |
---|
008 | 020717s1994 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000 |
---|
039 | |a201311061124|bthaoct|c201311061124|dthaoct|y200207310854|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200 |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1994 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt nam =. |nTập 1 : |bLegal documents on foreign investment and protection of investment in Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a1442 tr.;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung, đặt văn phòng đại diện, chuyển giao công nghệ và sở hữu công nghiệp, tài chính - kế toán và các loại thuế, xây dựng cơ bản và hải quan xuất nhập cảnh |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aBảo hộ đầu tư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(2): DSVLKT1063-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a130000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1063
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|