- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.610
Nhan đề: Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.610 |
Nhan đề
| Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng :sách tham khảo /Chủ biên: Lê Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Giang ; Biên soạn: Trần Duy Thi, Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Lê Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật quốc tế |
Tóm tắt
| aPhân tích nội dung, ý nghĩa các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng như Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc và Inđônêxia. Giới thiệu toàn văn các hiệp định biển được ký kết giữa Việt Nam với các nước này |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Campuchia |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Inđônêxia |
Từ khóa
| Thái Lan |
Từ khóa
| Vùng biển |
Từ khóa
| Phân định biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quý Quỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lê Thúy, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Thi, |
Giá tiền
| 23000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001951-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40061 |
---|
008 | 150409s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045710210 |
---|
039 | |a201504181752|bluongvt|c201504181752|dluongvt|y201504091639|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610 |
---|
090 | |a34.610|bCAC 2014 |
---|
245 | 00|aCác hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng :|bsách tham khảo /|cChủ biên: Lê Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Giang ; Biên soạn: Trần Duy Thi, Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Lê Thúy |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a115 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách pháp luật quốc tế |
---|
520 | |aaPhân tích nội dung, ý nghĩa các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng như Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc và Inđônêxia. Giới thiệu toàn văn các hiệp định biển được ký kết giữa Việt Nam với các nước này |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aInđônêxia |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aVùng biển |
---|
653 | |aPhân định biển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trường Giang,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Minh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Quý Quỳnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Lê Thúy,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Duy Thi,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001951-60 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a23000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001960
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001959
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001958
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001957
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001956
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001955
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001954
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001953
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001952
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001951
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|