|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84668 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 787742AC-91BD-4E4A-B144-89A8332D021A |
---|
005 | 202111080900 |
---|
008 | 210602s2019 be eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211108085909|byenkt|c20210721085837|dmaipt|y20210602103044|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |abe |
---|
110 | 2 |aEuropean Parliament |
---|
242 | 10|aPhòng vệ thương mại thế giới công bằng và hợp lý: Quan điểm của EU, Hoa Kỳ và WTO |
---|
245 | 10|aBalanced and fairer world trade defence: EU, US and WTO perspectives / |cEuropean Parliament |
---|
260 | |aBelgium, |c2019 |
---|
300 | |a62 p. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aChống bán phá giá |
---|
653 | |aBiện pháp tự vệ |
---|
653 | |aPhòng vệ thương mại |
---|
856 | 40|uhttps://www.europarl.europa.eu/RegData/etudes/STUD/2019/603480/EXPO_STU(2019)603480_EN.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào