Kí hiệu phân loại
| 3K5 |
Nhan đề
| Đề cương học tập lý luận của đồng chi Đặng Tiểu Bình về xây dựng chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc :sách tham khảo /Trần Khang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban tuyên truyền thuộc Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc |
Tóm tắt
| Trình bày 16 cụm vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc: Chủ nghĩa xã hội là gì; bản chất và con đường phát triển chủ nghĩa xã hội; các giai đoạn phát triển và động lực chủ nghĩa xã hội; hạt nhân lãnh đạo sự nghiệp xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Thế kỷ 20 |
Từ khóa
| Đặng Tiểu Bình |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(1): GVKD1025 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3835 |
---|
008 | 021031s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401171508|bhanhlt|c201401171508|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5 |
---|
090 | |a3K5|bĐÊ 1996 |
---|
245 | 00|aĐề cương học tập lý luận của đồng chi Đặng Tiểu Bình về xây dựng chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc :|bsách tham khảo /|cTrần Khang dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban tuyên truyền thuộc Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc |
---|
520 | |aTrình bày 16 cụm vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc: Chủ nghĩa xã hội là gì; bản chất và con đường phát triển chủ nghĩa xã hội; các giai đoạn phát triển và động lực chủ nghĩa xã hội; hạt nhân lãnh đạo sự nghiệp xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aThế kỷ 20 |
---|
653 | |aĐặng Tiểu Bình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD1025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1025
|
Đọc giáo viên
|
3K5 ĐÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào