Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5(001.5) |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật về công tác thanh tra - kiểm tra, khen thưởng - kỷ luật ngành giáo dục và đào tạo /Thuý Nga sưu tầm và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 550 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Khen thưởng |
Từ khóa
| Thanh tra |
Từ khóa
| Kỷ luật |
Từ khóa
| Kiểm tra |
Từ khóa
| Ngành giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Nga, |
Giá tiền
| 212000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(5): GVLHC 001865-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 002256-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12168 |
---|
008 | 051202s2005 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201439|bhanhlt|c201311201439|dhanhlt|y200512011115|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001.5) |
---|
090 | |a34(V)121.5|bHÊ 2005 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật về công tác thanh tra - kiểm tra, khen thưởng - kỷ luật ngành giáo dục và đào tạo /|cThuý Nga sưu tầm và tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a550 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aKhen thưởng |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
653 | |aKỷ luật |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aNgành giáo dục |
---|
700 | 1 |aThuý Nga,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(5): GVLHC 001865-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 002256-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a212000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC 001869
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLHC 001868
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLHC 001867
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVLHC 001866
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVLHC 001865
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002258
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002257
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002256
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 HÊ 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào