- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N4) NG - K 1993
Nhan đề: Bí quyết cất cánh của 4 con rồng /
Kí hiệu phân loại
| 33(N4) |
Tác giả CN
| Nguỵ, Kiệt |
Nhan đề
| Bí quyết cất cánh của 4 con rồng /Nguỵ Kiệt, Hạ Diệu ; Nguyễn Huy Quý dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trả lời cho câu hỏi: Vì sao và bằng cách nào mà nhóm nước và lãnh thổ Hồng Kông, Xingapo, Đài Loan và Cộng hoà Triều Tiên lại có thể vươn lên mạnh mẽ và trở thành những con rồng đang cất cánh |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Xingapo |
Từ khóa
| Triều Tiên |
Từ khóa
| Đài Loan |
Từ khóa
| Hồng Kông |
Từ khóa
| Bí quyết kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hạ, Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Quý, |
Giá tiền
| 8000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT836-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 003237-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6680 |
---|
005 | 201805281527 |
---|
008 | 020726s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180528152740|bhiennt|c20180523160404|dhiennt|y200208130342|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N4)|bNG - K 1993 |
---|
100 | 1 |aNguỵ, Kiệt |
---|
245 | 10|aBí quyết cất cánh của 4 con rồng /|cNguỵ Kiệt, Hạ Diệu ; Nguyễn Huy Quý dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trả lời cho câu hỏi: Vì sao và bằng cách nào mà nhóm nước và lãnh thổ Hồng Kông, Xingapo, Đài Loan và Cộng hoà Triều Tiên lại có thể vươn lên mạnh mẽ và trở thành những con rồng đang cất cánh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXingapo |
---|
653 | |aTriều Tiên |
---|
653 | |aĐài Loan |
---|
653 | |aHồng Kông |
---|
653 | |aBí quyết kinh doanh |
---|
700 | 1 |aHạ, Diệu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Quý,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT836-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 003237-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a8000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003238
|
Đọc sinh viên
|
33(N4) NG - K 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003237
|
Đọc sinh viên
|
33(N4) NG - K 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKT837
|
Đọc giáo viên
|
33(N4) NG - K 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKT836
|
Đọc giáo viên
|
33(N4) NG - K 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|