|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16702 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18888 |
---|
005 | 20091222140751.0 |
---|
008 | 091222s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121503|bmaipt|c201311121503|dmaipt|y200912221410|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)517 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Khanh |
---|
245 | 10|aBàn về thủ tục uỷ thác thi hành án /|cNguyễn Thị Khanh |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThi hành án hình sự |
---|
653 | |aÁn hình sự |
---|
653 | |aỦy thác thi hành án |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 12/2008, tr. 15 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào