- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)620(001)
Nhan đề: Các quy định pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đi lại, hôn nhân gia đình liên quan đến người nước ngoài tại Việt Nam =
Kí hiệu phân loại
| 34(V)620(001) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đi lại, hôn nhân gia đình liên quan đến người nước ngoài tại Việt Nam =Legal documents on entry, exit, residence and travel, marriage and family of foreigners in VietNam : Song ngữ Việt - Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 561 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Sách tập hợp các văn bản pháp luật điều chỉnh các quan hệ trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đi lại, hôn nhân và gia đình của người nước ngoài tại Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Người nước ngoài |
Từ khóa
| Cư trú |
Từ khóa
| Nhập cảnh |
Từ khóa
| Xuất cảnh |
Giá tiền
| 46000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(10): DSVLTP0126-35 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 643 |
---|
008 | 071213s1996 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261053|bhanhlt|c201311261053|dhanhlt|y200207300917|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)620(001) |
---|
090 | |a34(V)620(001)|bCAC 1996 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đi lại, hôn nhân gia đình liên quan đến người nước ngoài tại Việt Nam =|bLegal documents on entry, exit, residence and travel, marriage and family of foreigners in VietNam : Song ngữ Việt - Anh |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a561 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aSách tập hợp các văn bản pháp luật điều chỉnh các quan hệ trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đi lại, hôn nhân và gia đình của người nước ngoài tại Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aHôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aCư trú |
---|
653 | |aNhập cảnh |
---|
653 | |aXuất cảnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(10): DSVLTP0126-35 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a46000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTP0135
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTP0134
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTP0133
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTP0132
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTP0131
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTP0130
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTP0129
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTP0128
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLTP0127
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLTP0126
|
Đọc sinh viên
|
34(V)620(001) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|