|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7018 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8382 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312060813|bmaipt|c201312060813|dmaipt|y200208230925|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32 |
---|
100 | 1 |aThái, Công Khanh |
---|
245 | 10|aBàn về việc thực hiện Điều 103 Luật hôn nhân và gia đình /|cThái Công Khanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aĐiều kiện kết hôn |
---|
653 | |aQuan hệ nhân thân |
---|
653 | |aKết hôn có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aNghi thức kết hôn |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 10/2001, tr. 24 - 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào