- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)618.16(001.2)
Nhan đề: Ba công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma tuý (1961-1971-1988) =
Kí hiệu phân loại
| 34(V)618.16(001.2) |
Nhan đề
| Ba công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma tuý (1961-1971-1988) =Three Conventions of the United Nations on drugs control 1961-1971-1988 : song ngữ Việt - Anh /Người dịch: Vũ Văn Tiến, Tạ Thị Minh Lý, Đặng Khang ; Người hiệu đính: Lâm Bảo Ngọc, Nguyễn Quốc Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Công ước thống nhất về các chất ma tuý 1961 (đã được sửa đổi theo Nghị định thư 1972, sửa đổi Công ước thống nhất về các chất ma tuý 1961); Công ước về các chất hương thần năm 1971; Công ước Liên hợp quốc về chống buôn bán bất hợp pháp các chất ma tuý và chất hương thần năm 1988 |
Từ khóa
| Công ước quốc tế |
Từ khóa
| Chất ma tuý |
Từ khóa
| Kiểm soát ma tuý |
Từ khóa
| Liên Hợp quốc |
Từ khóa
| Ma túy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Việt, |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Minh Lý, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Bảo Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Tiến, |
Giá tiền
| 28000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT0160 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(33): DSVLQT 000587-613, DSVLQT0177-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 642 |
---|
008 | 071212s1994 vm| ae z 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021205|bhanhlt|c201311021205|dhanhlt|y200207300319|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)618.16(001.2) |
---|
090 | |a34(V)618.16|bBA 1994 |
---|
245 | 00|aBa công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma tuý (1961-1971-1988) =|bThree Conventions of the United Nations on drugs control 1961-1971-1988 : song ngữ Việt - Anh /|cNgười dịch: Vũ Văn Tiến, Tạ Thị Minh Lý, Đặng Khang ; Người hiệu đính: Lâm Bảo Ngọc, Nguyễn Quốc Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Công ước thống nhất về các chất ma tuý 1961 (đã được sửa đổi theo Nghị định thư 1972, sửa đổi Công ước thống nhất về các chất ma tuý 1961); Công ước về các chất hương thần năm 1971; Công ước Liên hợp quốc về chống buôn bán bất hợp pháp các chất ma tuý và chất hương thần năm 1988 |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aChất ma tuý |
---|
653 | |aKiểm soát ma tuý |
---|
653 | |aLiên Hợp quốc |
---|
653 | |aMa túy |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Việt,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTạ, Thị Minh Lý,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Khang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLâm, Bảo Ngọc,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Tiến,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT0160 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(33): DSVLQT 000587-613, DSVLQT0177-82 |
---|
890 | |a34|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a28000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000603
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000602
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000601
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000600
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000599
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000598
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000597
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 000596
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 000595
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 000594
|
Đọc sinh viên
|
34(V)618.16 BA 1994
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|