- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)234(001.3)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về bảo hiểm
Kí hiệu phân loại
| 34(V)234(001.3) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về bảo hiểm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 571 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 15 văn bản pháp luật về bảo hiểm, 9 văn bản pháp luật về bảo hiểm vận chuyển, 8 văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế, 4 văn bản pháp luật về bảo hiểm tai nạn con người, 2 văn bản pháp luật về bảo hiểm công trình xây dựng; 3 văn bản pháp luật về các loại bảo hiểm khác và 2 văn bản pháp luật về hoa hồng bảo hiểm |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Bảo hiểm |
Từ khóa
| Bảo hiểm vận chuyển |
Từ khóa
| Bảo hiểm y tế |
Từ khóa
| Công trình xây dựng |
Từ khóa
| Tai nạn con người |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLLD(1): GVLLD0100 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(2): DSVLLD1138-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 657 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 751 |
---|
008 | 020717s1996 vm| e gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071523|bhanhlt|c201311071523|dhanhlt|y200207240942|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)234(001.3) |
---|
090 | |a34(V)234|bCAC 1996 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về bảo hiểm |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a571 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 15 văn bản pháp luật về bảo hiểm, 9 văn bản pháp luật về bảo hiểm vận chuyển, 8 văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế, 4 văn bản pháp luật về bảo hiểm tai nạn con người, 2 văn bản pháp luật về bảo hiểm công trình xây dựng; 3 văn bản pháp luật về các loại bảo hiểm khác và 2 văn bản pháp luật về hoa hồng bảo hiểm |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aBảo hiểm vận chuyển |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aTai nạn con người |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(1): GVLLD0100 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(2): DSVLLD1138-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLLD0100
|
Đọc giáo viên
|
34(V)234 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
DSVLLD1139
|
Đọc sinh viên
|
34(V)234 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLLD1138
|
Đọc sinh viên
|
34(V)234 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|