|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91820 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EA4B46B9-7E3E-4518-9A53-9AD4B48F2840 |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155127|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aPhùng, Trung Tập|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aBồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác gây ra / |cPhùng Trung Tập |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông trình xây dựng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBồi thường thiệt hại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Dân sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Nhà ở 2014|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNhà cửa|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2022. - Số 13, tr. 25-31.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào