|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21902 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24290 |
---|
005 | 20110601084249.0 |
---|
008 | 110601s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211038|bmaipt|c201311211038|dmaipt|y201106010855|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a158.1 |
---|
100 | 1 |aVũ, Dũng,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aCông ty TaTung Đài Loan và việc ứng xử với công đoàn, công nhân /|cVũ Dũng |
---|
653 | |aCông đoàn |
---|
653 | |aLuật công đoàn |
---|
653 | |aĐài Loan |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aTâm lý lao động |
---|
653 | |aCông ty TaTung |
---|
653 | |aLuật nhà máy |
---|
773 | 0 |tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|gSố 4/2011, tr. 1 - 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào