|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32101 |
---|
008 | 130522s2004 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2878805836 |
---|
039 | |a201610282036|bhanhlt|c201610282036|dhanhlt|y201305221552|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a344.01 |
---|
090 | |a344.01 |
---|
100 | 1 |aRay, Jean-Emmanuel|b(1952-....) |
---|
245 | 10|aDroit du travail [Texte imprimé] /|cJean-Emmanuel Ray |
---|
250 | |a13e éd., actualisée |
---|
260 | |aRueil-Malmaison :|bÉd. Liaisons,|c2004 |
---|
300 | |a640 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aLuật công đoàn |
---|
653 | |aQuan hệ lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001136 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001136
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào