Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam =Labour code of the socialist republic of Vietnam :Song ngữ Việt - Anh /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 302 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã được Quốc hội khoá IX kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 23/6/1994 và một số văn bản pháp luật có liên quan |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Bộ luật lao động |
Từ khóa
| Luật công đoàn |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLLD(1): GVLLD0011 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(2): DSVLLD 003742, DSVLLD1159 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 839 |
---|
008 | 020717s1994 vm| e l 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071541|bhanhlt|c201311071541|dhanhlt|y200207240908|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.2) |
---|
090 | |a34(V)230|bBO 1994 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aBộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam =|bLabour code of the socialist republic of Vietnam :|bSong ngữ Việt - Anh /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a302 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã được Quốc hội khoá IX kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 23/6/1994 và một số văn bản pháp luật có liên quan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aLuật công đoàn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(1): GVLLD0011 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(2): DSVLLD 003742, DSVLLD1159 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a22000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD1159
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003742
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLLD0011
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào