- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.4(001.3)
Nhan đề: Chính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.4(001.3) |
Nhan đề
| Chính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những văn bản quy định về vấn đề phát triển kinh tế tại miền núi, chính sách đối với đồng bào dân tộc ít người trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, chính sách thuế, chính sách đối với cán bộ hoạt động ở miền núi và các chủ trương, chính sách về công tác giáo dục, đào tạo |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Chính sách xã hội |
Từ khóa
| Chế độ |
Từ khóa
| Dân tộc thiểu số |
Giá tiền
| 22500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 003088-92, DSVLHC1068-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 951 |
---|
008 | 131103s1996 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071033|bhanhlt|c201311071033|dhanhlt|y200207240204|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4(001.3) |
---|
090 | |a34(V)121|bCHI 1996 |
---|
245 | 00|aChính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc và miền núi |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a353 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những văn bản quy định về vấn đề phát triển kinh tế tại miền núi, chính sách đối với đồng bào dân tộc ít người trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, chính sách thuế, chính sách đối với cán bộ hoạt động ở miền núi và các chủ trương, chính sách về công tác giáo dục, đào tạo |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aChính sách xã hội |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 003088-92, DSVLHC1068-70 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a22500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003092
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003091
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003090
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003089
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003088
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLHC1070
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLHC1069
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLHC1068
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|