|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38581 |
---|
005 | 20140930122000.0 |
---|
008 | 141013s2013 GB aed 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199694921 |
---|
039 | |a201512110837|bthaoct|c201512110837|dthaoct|y201410131520|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 1 |a345.0235|214 ed. |
---|
090 | |a345.0235|bCAS 2013 |
---|
100 | 1 |aCassese, Antonio |
---|
245 | 10|aCassese's international criminal law /|cAntonio Cassese |
---|
246 | 3 |aInternational criminal law |
---|
250 | |a3rd ed. /|brevised by Antonio Cassese, Paola Gaeta,... [et al.] |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2013 |
---|
300 | |a414 p. |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aTội phạm quốc tế |
---|
653 | |aLuật hình sự quốc tế |
---|
653 | |aVụ án hình sự quốc tế |
---|
700 | 1 |aGaeta, Paola |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002354 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a1852610 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002354
|
Đọc giáo viên
|
345.0235 CAS 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào