|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39291 |
---|
005 | 201805280919 |
---|
008 | 141229s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049089572 |
---|
039 | |a20180528091941|bhiennt|c201512281618|dthaoct|y201412291523|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T)0|bFRI 2014 |
---|
100 | 1 |aFriedman, Thomas L. |
---|
245 | 10|aChiếc lexus và cây ô liu /|cThomas L.Friedman ; Lê Minh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2014 |
---|
300 | |a566 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aNguyên bản: The Lexus and the olive tree |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aMậu dịch tự do |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
653 | |aĐổi mới công nghệ |
---|
700 | 1 |aLê, Minh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002682-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a150000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002684
|
Đọc sinh viên
|
33(T)0 FRI 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002683
|
Đọc sinh viên
|
33(T)0 FRI 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002682
|
Đọc sinh viên
|
33(T)0 FRI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào