|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92601 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AE8D23AC-6C07-4CA1-9519-BBE1EAFBCFCC |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221124154335|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aPhạm, Phương Thảo|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về việc định tội danh và quyết định hình phạt đối với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác / |cPhạm Phương Thảo |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐịnh tội danh|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyết định hình phạt|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCố ý gây thương tích|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCố ý gây tổn hại cho sức khoẻ của người khác|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 18, tr. 12-22.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào