|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100682 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C620B307-B0B5-41CF-8F34-22261E52DCAA |
---|
008 | 231102s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102135213|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrương, Thị Minh Thuỳ|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về các quy định pháp luật trong phát hiện tham nhũng ở nước ta hiện nay / |cTrương Thị Minh Thuỳ |
---|
650 | 4|aCơ quan nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ quan thanh tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Phòng chống tham nhũng 2018|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2023. – Số 4, tr. 21–29.|x0866-7446. |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào