- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 15(07) BAI 2002
Nhan đề: Bài tập thực hành tâm lí học :
Kí hiệu phân loại
| 15(07) |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tâm lí học :tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP /Trần Trọng Thuỷ chủ biên ; Biên soạn: Ngô Công Hoàn... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Tâm lý |
Từ khóa
| Bài tập thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Công Hoàn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Uẩn, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Huệ, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Thuỷ, |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(20): DSVTKM 000725-44 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(57): MSVTKM 007832-70, MSVTKM 007874-6, MSVTKM 007878-81, MSVTKM 007883-93 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005473-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14304 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16450 |
---|
005 | 202301110833 |
---|
008 | 080918s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111083308|bhuent|c201503031408|dhanhlt|y200809181414|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a15(07)|bBAI 2002 |
---|
245 | 00|aBài tập thực hành tâm lí học :|btài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP /|cTrần Trọng Thuỷ chủ biên ; Biên soạn: Ngô Công Hoàn... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |aBài tập thực hành |
---|
700 | 1 |aNgô, Công Hoàn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Uẩn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Huệ,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Lan,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Trọng Thuỷ,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(20): DSVTKM 000725-44 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(57): MSVTKM 007832-70, MSVTKM 007874-6, MSVTKM 007878-81, MSVTKM 007883-93 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005473-4 |
---|
890 | |a79|b73|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 007893
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
79
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005474
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
79
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 007892
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005473
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 007891
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
77
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 007890
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
76
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 007889
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 007888
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
74
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 007887
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
73
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 007886
|
Mượn sinh viên
|
15(07) BAI 2002
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|