- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51
Nhan đề: Công tác giải quyết đơn đề nghị kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm của viện kiểm sát nhân dân cấp cao tại thành phố Hồ Chí Minh sau 02 năm thực hiện Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014 /
BBK
| 34(V)51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngát |
Nhan đề
| Công tác giải quyết đơn đề nghị kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm của viện kiểm sát nhân dân cấp cao tại thành phố Hồ Chí Minh sau 02 năm thực hiện Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014 / Nguyễn Thị Ngát |
Tóm tắt
| Trình bày tình hình triển khai thực hiện nhiệm vụ thụ lý, giải quyết đơn, kết quả công tác trong 2 năm thực hiện Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014. Nêu một số giải pháp, kiến nghị nâng cao hiệu quả công tác này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kháng nghị giám đốc thẩm |
Từ khóa
| Luật Tố tụng |
Từ khóa
| Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân 2014 |
Nguồn trích
| Kiểm sát.Viện Kiểm sát nhân dân tối cao,Số 02/2018, tr. 18 - 22, 48. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49146 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 720F1FDF-A23F-4F67-A27B-D968E575A1D4 |
---|
005 | 201804230945 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180423094511|blamdv|c20180417161902|dyenkt|y20180417161836|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Ngát |
---|
245 | 10|aCông tác giải quyết đơn đề nghị kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm của viện kiểm sát nhân dân cấp cao tại thành phố Hồ Chí Minh sau 02 năm thực hiện Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014 / |cNguyễn Thị Ngát |
---|
520 | |aTrình bày tình hình triển khai thực hiện nhiệm vụ thụ lý, giải quyết đơn, kết quả công tác trong 2 năm thực hiện Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014. Nêu một số giải pháp, kiến nghị nâng cao hiệu quả công tác này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKháng nghị giám đốc thẩm |
---|
653 | |aLuật Tố tụng |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân 2014 |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 02/2018, tr. 18 - 22, 48. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|