|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26272 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28719 |
---|
005 | 20120925081657.0 |
---|
008 | 120925s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021535|bmaipt|c201311021535|dmaipt|y201209250822|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Phương Đông |
---|
245 | 10|aChế độ đãi ngộ và xử lý kỷ luật người đứng đầu cấp uỷ /|cĐỗ Phương Đông |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aChế độ đãi ngộ |
---|
653 | |aXử lý kỷ luật |
---|
653 | |aNgười đứng đầu cấp uỷ |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 68 (8/2012), tr. 29 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào