|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2036 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2494 |
---|
008 | 020903s1997 vm| ed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312111411|bthaoct|c201312111411|dthaoct|y200209030810|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212.1 |
---|
090 | |a34(V)212.1|bPH - H 1997 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thị Huệ |
---|
245 | 10|aThực tiễn áp dụng Luật Thuế xuất nhập khẩu ở địa phương. Những vấn đề pháp lý phát sinh và biện pháp giải quyết :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cPhạm Thị Huệ |
---|
260 | |aHà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a39 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Kinh tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aThuế xuất khẩu |
---|
653 | |aĐối tượng nộp thuế |
---|
653 | |aBiểu thuế |
---|
653 | |aGiá trị thuế |
---|
653 | |aHàng hoá nhập khẩu |
---|
653 | |aHàng hoá xuất khẩu |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào