|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11930 |
---|
005 | 202305101035 |
---|
008 | 051011s2005 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230510103213|bhiennt|c201311181105|dhanhlt|y200510110837|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0(001.2)|bBÔ 2005 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aBộ luật Hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a643 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aNgười chưa thành niên phạm tội |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aCải tạo không giam giữ |
---|
653 | |aBiện pháp tư pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(6): DSVLHS 000836-8, DSVLHS 001005-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(13): MSVLHS 005814-24, MSVLHS 005826-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007146 |
---|
890 | |a19|b28|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a60500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007146
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0(001.2) BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001007
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 005827
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 005826
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 005824
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 005823
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 005822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 005821
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 BÔ 2005
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào