• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0(001.2) BÔ 2005
    Nhan đề: Bộ luật Hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 /

Kí hiệu phân loại 34(V)410.0(001.2)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Bộ luật Hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2005
Mô tả vật lý 643 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Người chưa thành niên phạm tội
Từ khóa Hình phạt
Từ khóa Bộ luật Hình sự
Từ khóa Cải tạo không giam giữ
Từ khóa Biện pháp tư pháp
Giá tiền 60500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(6): DSVLHS 000836-8, DSVLHS 001005-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(13): MSVLHS 005814-24, MSVLHS 005826-7
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007146
000 00000cam a2200000 a 4500
0019965
0022
00411930
005202305101035
008051011s2005 vm| e lf000 0 vie d
0091 0
039|a20230510103213|bhiennt|c201311181105|dhanhlt|y200510110837|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)410.0(001.2)|bBÔ 2005
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.
24510|aBộ luật Hình sự năm 1999 và toàn bộ các văn bản hướng dẫn thi hành đến năm 2005 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005
300 |a643 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aLuật Hình sự
653 |aNgười chưa thành niên phạm tội
653 |aHình phạt
653 |aBộ luật Hình sự
653 |aCải tạo không giam giữ
653 |aBiện pháp tư pháp
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(6): DSVLHS 000836-8, DSVLHS 001005-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(13): MSVLHS 005814-24, MSVLHS 005826-7
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007146
890|a19|b28|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a60500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 007146 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410.0(001.2) BÔ 2005 Sách tham khảo 20
2 DSVLHS 001007 Đọc sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 19
3 DSVLHS 001006 Đọc sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 18
4 DSVLHS 001005 Đọc sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 17
5 MSVLHS 005827 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 16
6 MSVLHS 005826 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 15
7 MSVLHS 005824 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 14
8 MSVLHS 005823 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 13
9 MSVLHS 005822 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 12
10 MSVLHS 005821 Mượn sinh viên 34(V)410.0 BÔ 2005 Sách tham khảo 11