Kí hiệu phân loại 3K5H
Tác giả CN Hồ Chí Minh,, Chủ tịch nước,
Nhan đề Hồ Chí Minh toàn tập. /. Tập 2,1924 - 1930 /Hồ Chí Minh; Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thị Giang biên tập.
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị quốc gia,1995
Mô tả vật lý XII, 555 tr.;22 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Chủ nghĩa Mác
Từ khóa Hợp tác xã
Từ khóa Chủ nghĩa đế quốc
Từ khóa Cách mạng giải phóng dân tộc
Từ khóa Quốc tế cộng sản
Từ khóa Hồ Chí Minh (1890-1969)
Từ khóa Bản án chế độ thực dân Pháp
Từ khóa Công nhân quốc tế
Từ khóa Cộng sản thanh niên quốc tế
Từ khóa Đường cách mệnh
Từ khóa Phong trào nông dân
Từ khóa Phụ nữ quốc tế
Từ khóa Quốc dân Đảng
Từ khóa Tổ chức dân cày
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Giang,
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Khoan,
Tác giả(bs) CN Phan Ngọc Liên,
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKD(7): GVKD0554-6, GVKD0574-5, GVKD0624-5
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD 000714, DSVKD0490
000 00000cam a2200000 a 4500
0013071
0022
0043706
008020805s1995 vm| e 001 0dvie
0091 0
039|a201610282031|bhanhlt|c201610282031|dhanhlt|y200208130928
040|aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044|avm|
084|a3K5H
090 |a3K5H|bM6649H 1995
1001 |aHồ Chí Minh,|cChủ tịch nước,|d(1890-1969)
24500|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 2,|p1924 - 1930 /|cHồ Chí Minh; Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thị Giang biên tập.
250 |aXuất bản lần thứ 2
260|aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1995
300 |aXII, 555 tr.;|c22 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTrung Quốc
653 |aChủ nghĩa Mác
653 |aHợp tác xã
653 |aChủ nghĩa đế quốc
653 |aCách mạng giải phóng dân tộc
653 |aQuốc tế cộng sản
653 |aHồ Chí Minh (1890-1969)
653 |aBản án chế độ thực dân Pháp
653 |aCông nhân quốc tế
653 |aCộng sản thanh niên quốc tế
653 |aĐường cách mệnh
653 |aPhong trào nông dân
653 |aPhụ nữ quốc tế
653 |aQuốc dân Đảng
653 |aTổ chức dân cày
7001 |aNguyễn Thị Giang,|eBiên tập
7001 |aNguyễn Văn Khoan,|eBiên tập
7001 |aPhan Ngọc Liên,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(7): GVKD0554-6, GVKD0574-5, GVKD0624-5
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD 000714, DSVKD0490
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKD 000714 Đọc sinh viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 9
2 DSVKD0490 Đọc sinh viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 8
3 GVKD0625 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 7
4 GVKD0624 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 6
5 GVKD0575 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 5
6 GVKD0574 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 4
7 GVKD0556 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 3
8 GVKD0555 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 2
9 GVKD0554 Đọc giáo viên 3K5H M6649H 1995 Sách tham khảo 1