|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7162 |
---|
008 | 020810s1980 vm| ae 001 mdvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131011|bhanhlt|c201401131011|dhanhlt|y200208100247|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H1 |
---|
090 | |a3K5H1|bHÔ 1980 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|d(1890-1969) |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh tuyển tập. /. |nTập I,|p1920-1954 /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1980 |
---|
300 | |a620 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aBản án chế độ thực dân Pháp |
---|
653 | |aĐường cách mệnh |
---|
653 | |aTuyên ngôn độc lập |
---|
653 | |aChính cương vắn tắt |
---|
653 | |aSách lược vắn tắt |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Pháp |
---|
653 | |aVấn đề thuộc địa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0592-3, GVKD0875 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD0471 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0471
|
Đọc sinh viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0875
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0593
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD0592
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào