|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23801 |
---|
008 | 110509s2010 vm| pe | 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171425|bhanhlt|c201311171425|dhanhlt|y201105091608|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H1 |
---|
090 | |a3K5H1|bHÔ - M 2010 |
---|
100 | 1 |aHồ,Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
245 | 10|aTuyển tập văn học /|cHồ Chí Minh ; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn ; Nguyễn Tuấn Thành biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2010 |
---|
300 | |a2 tập ;|c21 cm. +|eảnh. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNhật ký trong tù |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aThơ ca |
---|
653 | |aKý |
---|
653 | |aVăn hoá nghệ thuật |
---|
700 | 1 |aLữ, Huy Nguyên,|eSưu tầm, tuyển chọn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn Thành,|eBiên soạn |
---|
774 | 1 |gT.1 : Văn xuôi.-786 tr. |
---|
774 | 1 |gT.2 : Thơ ca.-539 tr. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(6): MSVVH 001108-13 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001113
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001112
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVVH 001111
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
MSVVH 001110
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
MSVVH 001109
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
MSVVH 001108
|
Mượn sinh viên
|
3K5H1 HÔ - M 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|