|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3077 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3716 |
---|
008 | 020806s1980 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402110907|bhanhlt|c201402110907|dhanhlt|y200208061006|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ - M 1980 |
---|
100 | 1 |aHồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 12,|p1966-1969 /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1980 |
---|
300 | |axvi, 625 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aĐảng Lao động Việt Nam |
---|
653 | |aMiền Nam |
---|
653 | |aQuốc hội khóa 3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD1358 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1358
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ - M 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|