- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327(X)
Nhan đề: Đặc biệt tin cậy - Vị đại sứ ở Oasinhtơn qua 6 đời tổng thống Mỹ :
Kí hiệu phân loại
| 327(X) |
Tác giả CN
| Đôbrưnhin, Anatôli |
Nhan đề
| Đặc biệt tin cậy - Vị đại sứ ở Oasinhtơn qua 6 đời tổng thống Mỹ :sách tham khảo /Anatôli Đôbrưnhin |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 1273 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử quan hệ ngoại giao giữa Liên Xô và Mỹ trong những năm 1960-1990, mối quan hệ Xô-Mỹ rất phức tạp và có nhiều tác động ảnh hưởng lớn tới xu thế phát triển và an ninh thế giới của nhà ngoại giao - cựu đại sứ Liên Xô tại Mỹ: Anatôli Đôbrưnhin |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Liên Xô |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Lịch sử ngoại giao |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Trang, |
Giá tiền
| 130000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT532-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT403-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4297 |
---|
008 | 020715s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101113|bhanhlt|c201311101113|dhanhlt|y200207150845|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327(X) |
---|
090 | |a327(X)|bDOB 2001 |
---|
100 | 1 |aĐôbrưnhin, Anatôli |
---|
245 | 10|aĐặc biệt tin cậy - Vị đại sứ ở Oasinhtơn qua 6 đời tổng thống Mỹ :|bsách tham khảo /|cAnatôli Đôbrưnhin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a1273 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử quan hệ ngoại giao giữa Liên Xô và Mỹ trong những năm 1960-1990, mối quan hệ Xô-Mỹ rất phức tạp và có nhiều tác động ảnh hưởng lớn tới xu thế phát triển và an ninh thế giới của nhà ngoại giao - cựu đại sứ Liên Xô tại Mỹ: Anatôli Đôbrưnhin |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aLịch sử ngoại giao |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Trang,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT532-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT403-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a130000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT534
|
Đọc giáo viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVCT533
|
Đọc giáo viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVCT532
|
Đọc giáo viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT405
|
Đọc sinh viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT404
|
Đọc sinh viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT403
|
Đọc sinh viên
|
327(X) DOB 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|