|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15274 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17451 |
---|
005 | 20090904144225.0 |
---|
008 | 090904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021212|bmaipt|c201311021212|dmaipt|y200909041445|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.5 |
---|
100 | 0 |aMai Bộ |
---|
245 | 10|aBàn về tội đánh bạc và tội tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc trong bộ luật hình sự /|cMai Bộ |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội đánh bạc |
---|
653 | |aTội gá bạc |
---|
653 | |aTội tổ chức đánh bạc |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 5/2009, tr. 19 - 24. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào