• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)320(001.3)
    Nhan đề: Pháp lệnh Hôn nhân và Gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài /Ủy ban Thường vụ Quốc hội

Kí hiệu phân loại 34(V)320(001.3)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Pháp lệnh Hôn nhân và Gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài /Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1993
Mô tả vật lý 24 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Pháp lệnh này được Uỷ ban thường vụ Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Khoá IX) thông qua ngày 2 tháng 12 năm 1993 với 4 chương 23 Điều
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp lệnh
Từ khóa Người nước ngoài
Từ khóa Công dân Việt Nam
Từ khóa Hôn nhân và gia đình
Giá tiền 1600
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHN(3): DSVLHN 000932-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0015391
0022
0046557
008071002s1993 vm| e lf000 0 vie d
0091 0
039|a201405161039|bhanhlt|c201405161039|dhanhlt|y200208020908|zyenkt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)320(001.3)
090 |a34(V)320(001.3)|bPHA 1993
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội.
24510|aPháp lệnh Hôn nhân và Gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài /Ủy ban Thường vụ Quốc hội
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1993
300 |a24 tr. ;|c19 cm.
520 |aPháp lệnh này được Uỷ ban thường vụ Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Khoá IX) thông qua ngày 2 tháng 12 năm 1993 với 4 chương 23 Điều
653 |aViệt Nam
653 |aPháp lệnh
653 |aNgười nước ngoài
653 |aCông dân Việt Nam
653 |aHôn nhân và gia đình
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(3): DSVLHN 000932-4
890|a3|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a1600
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHN 000934 Đọc sinh viên 34(V)320(001.3) PHA 1993 Sách tham khảo 3
2 DSVLHN 000933 Đọc sinh viên 34(V)320(001.3) PHA 1993 Sách tham khảo 2
3 DSVLHN 000932 Đọc sinh viên 34(V)320(001.3) PHA 1993 Sách tham khảo 1