- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 025.37 BÔ 2018
Nhan đề: Bộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn /
Giá tiền | 165000 |
Kí hiệu phân loại
| 025.37 |
Nhan đề
| Bộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn / Chủ biên: Lê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thuý Nga ; Đỗ Thu Thuỷ … [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2018 |
Mô tả vật lý
| 787 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
Tóm tắt
| Tập hợp các từ khóa thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn được sắp xếp theo trật tự chữ cái, từ khoá địa danh của Việt Nam và nước ngoài, bảng phân chia thời kì lịch sử, từ khoá nhân vật và tổ chức quốc tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ từ khoá-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học nhân văn-Bộ TK TVQG |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Đăng, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuý Nga, ThS. |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40C3BAD2-261A-4EE2-87C7-8B92DE13E98F |
---|
005 | 202209081053 |
---|
008 | 220908s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562242|c165000 |
---|
039 | |a20220908105111|bhiennt|c20220905150222|dhuent|y20220829151648|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a025.37|bBÔ 2018 |
---|
245 | 00|aBộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn / |cChủ biên: Lê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thuý Nga ; Đỗ Thu Thuỷ … [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2018 |
---|
300 | |a787 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
---|
520 | |aTập hợp các từ khóa thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn được sắp xếp theo trật tự chữ cái, từ khoá địa danh của Việt Nam và nước ngoài, bảng phân chia thời kì lịch sử, từ khoá nhân vật và tổ chức quốc tế. |
---|
650 | 4|aKhoa học xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBộ từ khoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aKhoa học nhân văn|2Bộ TK TVQG |
---|
700 | 1 |aLê, Hải Đăng|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuý Nga|cThS.|eChủ biên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|