- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(092) JUN 2015
Nhan đề: Bộ ba xuất chúng :
Giá tiền | 89000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(092) |
Tác giả CN
| Jung, Hyuk June |
Nhan đề
| Bộ ba xuất chúng :chân dung những nhà sáng lập của tập đoàn Samsung, LG và Hyundai /Jung Hyuk June ; Phạm Quỳnh Giang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Thuật lại chi tiết cuộc đời cũng như sự nghiệp của 3 doanh nhân vĩ đại người Hàn Quốc gồm: Chung Ju-Yung - người sáng lập tập đoàn Huyndai, Lee Byung-Chul - người sáng lập tập đoàn Samsung và Koo In-Hwoi - người sáng lập tập đoàn LG; kể về hành trình sáng lập, khả năng nắm bắt cơ hội của những bậc thầy kinh doanh này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập đoàn kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà sáng lập-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Chung Ju-yung |
Từ khóa
| Koo In-Hwoi |
Từ khóa
| Lee Byung-Chul |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002801-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43948 |
---|
005 | 202212272224 |
---|
008 | 221227s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440359|c89000 |
---|
039 | |a20221227222339|bhuent|c201604291636|dluongvt|y201604051028|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(092)|bJUN 2015 |
---|
100 | 1 |aJung, Hyuk June |
---|
245 | 10|aBộ ba xuất chúng :|bchân dung những nhà sáng lập của tập đoàn Samsung, LG và Hyundai /|cJung Hyuk June ; Phạm Quỳnh Giang dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aThuật lại chi tiết cuộc đời cũng như sự nghiệp của 3 doanh nhân vĩ đại người Hàn Quốc gồm: Chung Ju-Yung - người sáng lập tập đoàn Huyndai, Lee Byung-Chul - người sáng lập tập đoàn Samsung và Koo In-Hwoi - người sáng lập tập đoàn LG; kể về hành trình sáng lập, khả năng nắm bắt cơ hội của những bậc thầy kinh doanh này. |
---|
650 | 4|aTập đoàn kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aDoanh nhân|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNhà sáng lập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aHàn Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChung Ju-yung |
---|
653 | |aKoo In-Hwoi |
---|
653 | |aLee Byung-Chul |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002801-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002803
|
Đọc sinh viên
|
33(092) JUN 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002802
|
Đọc sinh viên
|
33(092) JUN 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002801
|
Đọc sinh viên
|
33(092) JUN 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|